Có 2 kết quả:

决定性 jué dìng xìng ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ決定性 jué dìng xìng ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decisive
(2) conclusive

Từ điển Trung-Anh

(1) decisive
(2) conclusive